🌟

Danh từ  

1. 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 이르는 말.

1. CHỤC: Từ chỉ quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 채우다.
    Fill the porridge.
  • 새언니는 예단으로 접시를 을 채워서 보내 왔다.
    The new sister sent a plate filled with porridge to ye dan.
  • 손님이 열 분은 오신다고요?
    Ten guests?
    응, 밥그릇과 국그릇은 을 채워 준비하여라.
    Yes, prepare the bowl of rice and the bowl of soup by filling it with porridge.

2. 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 세는 단위.

2. CHỤC: Đơn vị đếm quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대접 두 .
    Two bowls of rice.
  • 버선 한 .
    A piece of socks.
  • 접시 두 .
    Two plates.
  • 언니는 혼수로 접시 두 을 장만하였다.
    My sister bought two bowls of rice by marriage.
  • 어머니가 예전에 장사하실 때는 버선 한 을 십 전에 팔았다.
    When my mother used to do business, she sold a dozen porridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 죽이 (주기) 죽도 (죽또) 죽만 (중만)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155)