🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 49

(粥) : 쌀이나 찹쌀 등의 곡식을 오래 끓여서 몹시 무르게 만든 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÁO: Món ăn nấu lâu ngũ cốc như gạo tẻ hay gạo nếp... và làm cho nhừ.

: 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓음. 또는 그렇게 한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NHÀO BỘT, BỘT NHÀO: Việc cho nước vào bột và nhào trộn. Hoặc thứ được làm như vậy.

: 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 껍질. ☆☆ Danh từ
🌏 DA: Vỏ bọc cơ thể của con người hay động vật.

(爆竹) : 가느다란 통 속에 화약을 넣고 불을 붙여 터뜨려 소리가 나거나 불꽃이 나타나게 하는 물건. Danh từ
🌏 PHÁO, QUẢ PHÁO: Đồ vật được cho thuốc pháo vào trong ống mảnh và đốt lửa làm nổ, làm phát ra tiếng động hay tóe tia lửa.

: 동작의 강도가 세거나 상태의 정도가 심하게. Phó từ
🌏 HẲN PHẢI, PHẢI THẾ NÀO, BIẾT BAO: Từ mô tả cường độ mạnh mẽ của hành động hoặc mức độ nghiêm trọng của trạng thái.

뒤죽박 : 여러 가지가 마구 뒤섞여 엉망이 된 모양. 또는 그 상태. Danh từ
🌏 LỘN NGƯỢC LỘN XUÔI, SỰ LẪN LỘN, SỰ LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều thứ bị hòa lẫn và trở nên lộn xộn. Hoặc trạng thái đó.

나물 (나물 粥) : 쌀에 물을 많이 부어 나물을 넣고 오래 끓인 음식. Danh từ
🌏 NAMULJUK; CHÁO RAU: Món ăn đổ nhiều nước vào gạo, cho rau rồi đun lên trong thời gian dài.

: 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 이르는 말. Danh từ
🌏 CHỤC: Từ chỉ quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.

: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.

: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫는 모양. Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.

넙죽넙 : 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양. Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.

: 줄이나 금을 잇따라 긋는 모양. Phó từ
🌏 (KẺ, VẼ) LIA LỊA, XOẸT XOẸT: Hình ảnh vẽ tiếp nối các đường hay nét.

: 사물이나 생물의 겉 부분. Danh từ
🌏 BỀ MẶT, BÊN NGOÀI, VẺ NGOÀI, LỚP VỎ NGOÀI: Phần bên ngoài của sự vật hoặc sinh vật.

(곤 粥) : 물이 많아 질퍽한 밥이나 땅. Danh từ
🌏 CƠM NHÃO, ĐẤT LẦY LỘI: Cơm hay đất có nhiều nước.

: 물이 밀려드는 것을 막기 위해 쌓은 둑. Danh từ
🌏 ĐÊ, BỜ: Đập được đắp nhằm ngăn nước tràn vào.

: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃는 모양. Phó từ
🌏 CHÚM CHÍM, TỦM TỈM: Dáng vẻ khẽ cười một cái đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.

비죽비 : 평평한 표면에 여럿이 다 끝이 길게 튀어나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LỞM CHA LỞM CHỞM: Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối vươn dài ra trên bề mặt phẳng.

비죽비 : 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양. Phó từ
🌏 MÉO XỆCH (MIỆNG), MÉO XẸO, MẾU MÁO, (BĨU) XỆCH: Hình ảnh chìa bĩu và co giật môi, không ra tiếng khi cười nhạo hoặc khi sắp khóc hay tâm trạng khó chịu.

: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양. Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

삐죽삐 : 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LỞM CHỞM, LỦA TỦA: Hình ảnh nhiều cái có phần cuối đều lòi ra hơi dài.

(邊 죽) : 그릇이나 상, 장구, 북 등의 가장자리. Danh từ
🌏 VIỀN, MÉP, GỜ, THÀNH (TRỐNG): Mép của bát, bàn, trống Jang gu, trống...

살가 : 사람이나 짐승의 몸 거죽을 싸고 있는 껍질. Danh từ
🌏 DA: Lớp vỏ bọc bề ngoài cơ thể người hay loài thú.

생가 (生 가죽) : 가공하지 않은 상태인, 벗긴 그대로의 가죽. Danh từ
🌏 DA (ĐỘNG VẬT) SỐNG, DA (ĐỘNG VẬT) THÔ: Da lột được giữ nguyên ở trạng thái không được gia công.

호박 (호박 粥) : 호박을 푹 삶아 으깬 것에 팥과 쌀가루를 넣어서 쑨 죽. Danh từ
🌏 HOBAKJUK; CHÁO BÍ NGÔ: Cháo được làm từ bí ngô luộc chín rồi nghiền nát, bỏ đậu và bột gạo vào và nấu nhừ.

단팥 (단팥 粥) : 팥을 삶아 으깨 넣어 달게 만든 죽. Danh từ
🌏 DANPATJUK; CHÁO ĐỖ ĐỎ, CHÈ ĐỖ ĐỎ: Món cháo được làm bằng cách luộc chín rồi giằm nát đỗ đỏ ra sau đó cho đường vào.

(흰 粥) : 흰쌀을 물에 불린 뒤 물을 붓고 오래 끓여 익힌 죽. Danh từ
🌏 CHÁO TRẮNG: Cháo được nấu chín từ gạo đã được ngâm với nước sau đó đổ nước vào và đun sôi lâu.

: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양. Phó từ
🌏 (CƯỜI) TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.

히죽히 : 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양. Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH, TỦM TỈM, MỦM MỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.

이죽이 : 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÚC PHẠM, MỘT CÁCH KHINH KHỈNH: Hình ảnh thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.

돼지 (돼지 粥) : 죽처럼 만든 돼지의 먹이. Danh từ
🌏 CHÁO LỢN, CHÁO HEO: Đồ ăn của lợn làm giống như cháo.

(四 죽) : → 사족 1 Danh từ
🌏

삐죽삐 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỀ MÔI, MỘT CÁCH BĨU MÔI: Hình ảnh trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

양가 (羊 가죽) : 양의 가죽. Danh từ
🌏 DA CỪU: Da của con cừu.

소가 : 소의 가죽. Danh từ
🌏 DA BÒ: Da của con bò.

(닭 粥) : 닭고기를 넣어 만든 죽. Danh từ
🌏 DARKJUK; CHÁO GÀ: Cháo được làm bằng cách cho thịt gà vào nấu.

(잣 粥) : 물에 불린 쌀에 잣을 넣고 갈아서 쑨 죽. Danh từ
🌏 JATJUK; CHÁO HẠT THÔNG: Cháo nấu bằng cách cho hạt thông vào gạo đã ngâm trong nước, sau đó đem nghiền ra rồi đun lên.

뱃가 : (속된 말로) 배에 있는 살. Danh từ
🌏 DA BỤNG, THỊT BỤNG: (cách nói thông tục) Thịt ở bụng.

(松竹) : 소나무와 대나무. Danh từ
🌏 THÔNG TRÚC: Cây thông và cây tre.

쇠가 : 소의 가죽. Danh từ
🌏 DA BÒ: Da của con bò.

(쇠 粥) : 소에게 먹이려고 짚, 콩, 풀 등을 섞어서 끓인 죽. Danh từ
🌏 CHÁO CHO BÒ ĂN: Cháo nấu lẫn những thứ như rơm, đậu nành, cỏ để cho bò ăn.

: 줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양. Phó từ
🌏 THẲNG: Hình ảnh vẽ thẳng đường hay nét.

털가 : 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽. Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng.

통가 : 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽. Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con.

: → 넙죽 Phó từ
🌏

(팥 粥) : 팥을 삶아 으깨어 거른 물에 쌀을 넣고 쑨 죽. Danh từ
🌏 PATJUK; CHÁO ĐẬU ĐỎ: Cháo được ninh từ gạo với nước đậu đỏ luộc chín rồi giã nhuyễn.

해죽해 : 만족스러운 듯이 자꾸 귀엽게 살짝 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÚM CHA CHÚM CHÍM, MỘT CÁCH TỦM TÀ TỦM TỈM: Hình ảnh cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.

익반 : 가루에 끓는 물을 넣어 가며 하는 반죽. Danh từ
🌏 BỘT HỒ, BỘT ĐÃ CHÍN: Bột đã cho nước sôi vào rồi nhào.

(長竹) : 긴 담뱃대. Danh từ
🌏 ỐNG ĐIẾU, TẨU: Ống dài để hút thuốc.

깝죽깝 : 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.


:
Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)