🌟 양가죽 (羊 가죽)

Danh từ  

1. 양의 가죽.

1. DA CỪU: Da của con cừu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양가죽 가방.
    A sheepskin bag.
  • Google translate 양가죽 구두.
    Sheepskin shoes.
  • Google translate 양가죽 장갑.
    Sheepskin gloves.
  • Google translate 양가죽 재킷.
    Sheepskin jacket.
  • Google translate 양가죽 지갑.
    Sheepskin purse.
  • Google translate 양가죽으로 되어 있다.
    It's made of sheepskin.
  • Google translate 양가죽으로 만들다.
    Make sheepskin.
  • Google translate 명품 가방은 주로 양가죽으로 만들어진다.
    Luxury bags are mainly made of sheepskin.
  • Google translate 오늘 백화점에 가서 양가죽 소재의 가방을 샀다.
    I went to the department store today and bought a sheepskin bag.
  • Google translate 이 구두의 외부는 천연 소가죽으로 만들어졌으나 안감은 부드러운 양가죽으로 처리되어 있다.
    The outside of these shoes is made of natural cowhide, but the lining is treated with soft sheephide.

양가죽: sheepskin,ようひ【羊皮】。シープスキン,cuir de mouton, basane,badana, cuero de carnero, piel de oveja, piel de cordero, piel de borrego,جلد الخروف,хонины арьс, нэхий,da cừu,หนังแกะ,kulit domba,овечья шкура, овчина,羊皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양가죽 (양가죽) 양가죽이 (양가주기) 양가죽도 (양가죽또) 양가죽만 (양가중만)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)