🌟 비죽비죽

Phó từ  

1. 평평한 표면에 여럿이 다 끝이 길게 튀어나와 있는 모양.

1. LỞM CHA LỞM CHỞM: Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối vươn dài ra trên bề mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비죽비죽 나오다.
    Peep out.
  • Google translate 비죽비죽 돋아나다.
    It sprouts up like crazy.
  • Google translate 비죽비죽 솟아나다.
    Spring up like a rattle.
  • Google translate 나는 잔디밭 사이로 비죽비죽 솟아난 잡초를 뽑았다.
    I plucked weeds that puffed up through the lawn.
  • Google translate 어머니는 외투에 비죽비죽 나온 실밥들을 가위로 잘라 주셨다.
    Mother cut the stitches out of her coat with scissors.
  • Google translate 그들은 비죽비죽 솟은 고층 건물들을 뒤로 하고 도시를 떠났다.
    They left the city, leaving the towering skyscrapers behind.
  • Google translate 화분에 씨앗은 심었어?
    Did you plant seeds in the pot?
    Google translate 응, 벌써 싹이 비죽비죽 돋아나고 있어.
    Yes, it's already sprouting up.
센말 삐죽삐죽: 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.

비죽비죽: protrudingly; projectingly,ぽこっと。にょっこり,,puntiagudamente,بارزًا,шовго шовго,lởm cha lởm chởm,โด่เด่, ลักษณะที่ยื่นออกมา,,прорастая; прорываясь; заметно выступая,尖尖地,耸立着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비죽비죽 (비죽삐죽)
📚 Từ phái sinh: 비죽비죽하다: 여럿이 다 끝이 조금 길게 내밀려 있다., 언짢거나 비웃거나 울려고 할 때…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)