🌟 비죽비죽

Phó từ  

1. 평평한 표면에 여럿이 다 끝이 길게 튀어나와 있는 모양.

1. LỞM CHA LỞM CHỞM: Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối vươn dài ra trên bề mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비죽비죽 나오다.
    Peep out.
  • 비죽비죽 돋아나다.
    It sprouts up like crazy.
  • 비죽비죽 솟아나다.
    Spring up like a rattle.
  • 나는 잔디밭 사이로 비죽비죽 솟아난 잡초를 뽑았다.
    I plucked weeds that puffed up through the lawn.
  • 어머니는 외투에 비죽비죽 나온 실밥들을 가위로 잘라 주셨다.
    Mother cut the stitches out of her coat with scissors.
  • 그들은 비죽비죽 솟은 고층 건물들을 뒤로 하고 도시를 떠났다.
    They left the city, leaving the towering skyscrapers behind.
  • 화분에 씨앗은 심었어?
    Did you plant seeds in the pot?
    응, 벌써 싹이 비죽비죽 돋아나고 있어.
    Yes, it's already sprouting up.
센말 삐죽삐죽: 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비죽비죽 (비죽삐죽)
📚 Từ phái sinh: 비죽비죽하다: 여럿이 다 끝이 조금 길게 내밀려 있다., 언짢거나 비웃거나 울려고 할 때…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)