🌟 뒤죽박죽
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤죽박죽 (
뒤죽빡쭉
) • 뒤죽박죽이 (뒤죽빡쭈기
) • 뒤죽박죽도 (뒤죽빡쭉또
) • 뒤죽박죽만 (뒤죽빡쭝만
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤죽박죽되다: 여럿이 마구 뒤섞여 엉망이 되다.
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 뒤죽박죽 @ Ví dụ cụ thể
- 뒤죽박죽 꼬이다. [꼬이다]
- 뒤죽박죽 뒤엉키다. [뒤엉키다]
- 프로그램을 돌리자 뒤죽박죽 쓰여 있던 숫자들이 작은 것에서부터 큰 것의 순서로 새로 배열되었다. [배열되다 (配列/排列되다)]
- 내 마음속의 감정들이 뒤죽박죽 반죽이 되어 버려 나도 내 마음을 알 수 없었다. [반죽]
🌷 ㄷㅈㅂㅈ: Initial sound 뒤죽박죽
-
ㄷㅈㅂㅈ (
뒤죽박죽
)
: 여러 가지가 마구 뒤섞여 엉망이 된 모양. 또는 그 상태.
☆
Danh từ
🌏 LỘN NGƯỢC LỘN XUÔI, SỰ LẪN LỘN, SỰ LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều thứ bị hòa lẫn và trở nên lộn xộn. Hoặc trạng thái đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)