🌟 뒤엉키다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤엉키다 (
뒤엉키다
) • 뒤엉키어 (뒤엉키어
뒤엉키여
) • 뒤엉키니 ()
🗣️ 뒤엉키다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뒤엉키다 @ Ví dụ cụ thể
- 제각기 뒤엉키다. [제각기 (제各其)]
- 덤불로 뒤엉키다. [덤불]
- 뒤죽박죽으로 뒤엉키다. [뒤죽박죽]
- 잡목이 뒤엉키다. [잡목 (雜木)]
🌷 ㄷㅇㅋㄷ: Initial sound 뒤엉키다
-
ㄷㅇㅋㄷ (
뒤엉키다
)
: 이것저것 마구 섞여서 한 덩어리가 되다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, QUẤN VÀO NHAU, VƯỚNG VÀO NHAU: Cái này cái nọ trộn lẫn lộn xộn thành một khối. -
ㄷㅇㅋㄷ (
돌이키다
)
: 원래의 방향에서 반대로 방향을 바꾸다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Thay đổi phương hướng ngược lại với hướng vốn có. -
ㄷㅇㅋㄷ (
들이켜다
)
: 물이나 술 등을 한 번에 쉬지 않고 마구 마시다.
☆
Động từ
🌏 UỐNG MỘT HƠI: Uống rượu hay nước ừng ực trong một lần mà không nghỉ. -
ㄷㅇㅋㄷ (
들이키다
)
: → 들이켜다
Động từ
🌏
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76)