🌟 뒤엉키다

  Động từ  

1. 이것저것 마구 섞여서 한 덩어리가 되다.

1. RỐI, QUẤN VÀO NHAU, VƯỚNG VÀO NHAU: Cái này cái nọ trộn lẫn lộn xộn thành một khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 뒤엉키다.
    People get mixed up.
  • Google translate 차들이 뒤엉키다.
    Cars are tangled.
  • Google translate 뒤죽박죽 뒤엉키다.
    Tangled up.
  • Google translate 마구 뒤엉키다.
    Tangle wildly.
  • Google translate 복잡하게 뒤엉키다.
    Be convolutedly entangled.
  • Google translate 서로 뒤엉키다.
    Tangle with each other.
  • Google translate 여러 명의 남학생들이 길바닥 위에 뒤엉켜 몸싸움을 했다.
    Several boys tangled up on the street floor and scuffled.
  • Google translate 산 정상으로 올라가는 길은 바위와 나무들이 뒤엉켜 있어 위험했다.
    The road to the top of the mountain was dangerous, with rocks and trees intertwining.
  • Google translate 침대 위에는 이불과 벗어 던져 놓은 옷이 마구 뒤엉킨 채 놓여 있었다.
    On the bed lay the covers and the clothes thrown off, tangled up wildly.
  • Google translate 승규는 정말 집중력과 끈기가 있네요.
    Seung-gyu is really focused and patient.
    Google translate 네, 복잡하게 뒤엉킨 문제를 끈질기게 풀어내는 데에 아주 탁월한 재능이 있어요.
    Yes, i have a great talent for persistently solving complex problems.

뒤엉키다: be tangled; get entangled,もつれる【縺れる】,être imbriqué, être embrouillé, être enchevêtré, être entremêlé, être emmêlé, s'imbriquer, s'embrouiller, s'enchevêtrer, s'entremêler, s'emmêler,enredarse,يتعقّد,орооцолдох, ээдрэх,rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau,พันกันยุ่ง, ยุ่งเหยิง, พัวพัน,bercampur, bercampur aduk,перепутываться; спутываться; сцепляться; перемешиваться,交织,纠缠在一起,搅在一起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤엉키다 (뒤엉키다) 뒤엉키어 (뒤엉키어뒤엉키여) 뒤엉키니 ()


🗣️ 뒤엉키다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒤엉키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76)