🌟 들이켜다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들이켜다 (
드리켜다
) • 들이켜 (드리켜
) • 들이켜니 (드리켜니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Văn hóa ẩm thực
🗣️ 들이켜다 @ Giải nghĩa
- 들이키다 : → 들이켜다
🗣️ 들이켜다 @ Ví dụ cụ thể
- 사발을 들이켜다. [사발 (沙鉢)]
- 강소주를 들이켜다. [강소주 (강燒酒)]
- 생수를 들이켜다. [생수 (生水)]
- 샴페인을 들이켜다. [샴페인 (champagne)]
- 쭉 들이켜다. [쭉]
- 독주를 들이켜다. [독주 (毒酒)]
- 독주를 들이켜다. [독주 (毒酒)]
- 맥주를 쭉쭉 들이켜다. [쭉쭉]
- 헛물을 들이켜다. [헛물]
- 냉수 한 대접을 들이켜다. [대접]
- 한숨에 들이켜다. [한숨에]
- 죽죽 들이켜다. [죽죽]
- 홀홀 들이켜다. [홀홀]
- 꿀물을 들이켜다. [꿀물]
- 훌훌 들이켜다. [훌훌]
- 훌떡 들이켜다. [훌떡]
- 엉망으로 술을 들이켜다. [엉망]
- 꿀꺽 들이켜다. [꿀꺽]
- 냉수를 들이켜다. [냉수 (冷水)]
- 소주를 들이켜다. [소주 (燒酒)]
- 거뜬하게 들이켜다. [거뜬하다]
- 훌쩍 들이켜다. [훌쩍]
- 탁주를 들이켜다. [탁주 (濁酒)]
- 훌쩍이며 들이켜다. [훌쩍이다]
- 맥주를 들이켜다. [맥주 (麥酒)]
- 꿀꺼덕 들이켜다. [꿀꺼덕]
- 강술을 들이켜다. [강술]
- 훌쩍훌쩍 들이켜다. [훌쩍훌쩍]
- 훌쩍훌쩍 들이켜다. [훌쩍훌쩍]
- 얼음물을 들이켜다. [얼음물]
- 독배를 들이켜다. [독배 (毒杯)]
- 훌쩍하고 들이켜다. [훌쩍하다]
- 꿀꺽꿀꺽 들이켜다. [꿀꺽꿀꺽]
- 훅 들이켜다. [훅]
- 냉수를 쪽쪽 들이켜다. [쪽쪽]
🌷 ㄷㅇㅋㄷ: Initial sound 들이켜다
-
ㄷㅇㅋㄷ (
뒤엉키다
)
: 이것저것 마구 섞여서 한 덩어리가 되다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, QUẤN VÀO NHAU, VƯỚNG VÀO NHAU: Cái này cái nọ trộn lẫn lộn xộn thành một khối. -
ㄷㅇㅋㄷ (
돌이키다
)
: 원래의 방향에서 반대로 방향을 바꾸다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Thay đổi phương hướng ngược lại với hướng vốn có. -
ㄷㅇㅋㄷ (
들이켜다
)
: 물이나 술 등을 한 번에 쉬지 않고 마구 마시다.
☆
Động từ
🌏 UỐNG MỘT HƠI: Uống rượu hay nước ừng ực trong một lần mà không nghỉ. -
ㄷㅇㅋㄷ (
들이키다
)
: → 들이켜다
Động từ
🌏
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159)