🌟 독배 (毒杯)

Danh từ  

1. 독약이나 독을 탄 술이 든 잔.

1. CHÉN RƯỢU ĐỘC, CHÉN THUỐC ĐỘC: Chén chứa độc dược hay rượu độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독배를 건네다.
    Pass the poison.
  • Google translate 독배를 내리다.
    Drop the poison.
  • Google translate 독배를 들다.
    Take poison.
  • Google translate 독배를 들이켜다.
    Inhale a poisoned vessel.
  • Google translate 독배를 마시다.
    Drink poison.
  • Google translate 독배를 받다.
    Receive poison.
  • Google translate 죄인은 스스로 독배를 들고 괴로운 표정으로 죽어 갔다.
    The sinner took poison himself and died with a troubled look on his face.
  • Google translate 당신이 황제의 명을 따르지 않는다면 명을 어긴 죄로 이 독배를 마시고 죽어야 할 것이오.
    If you don't obey the emperor's orders, you'll have to drink and die for violating his orders.
  • Google translate 소크라테스는 악법도 법이라는 유명한 말을 남기고 스스로 독배를 마시고 죽음을 맞이하였다.
    Socrates drank himself to death, leaving behind the famous saying, "the law of evil is law.".

독배: poisoned bowl,どくはい【毒杯】,coupe empoisonnée,copa envenenada, trago envenenado, vaso envenenado,كأس مسموم,хор, хортой хундага,chén rượu độc, chén thuốc độc,แก้วที่มียาพิษ, ถ้วยเหล้าที่มียาพิษ,gelas beracun, gelas berisi minuman keras,чаша яда,毒杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독배 (독빼)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155)