🌟 대비 (對備)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비함. 또는 그런 준비.

1. SỰ PHÒNG BỊ: Sự chuẩn bị trước để đối phó với tình huống khó khăn phía trước, hay sự chuẩn bị tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사전 대비.
    Preparedness.
  • Google translate 시험 대비.
    Preparing for the test.
  • Google translate 만반의 대비.
    Full contrast.
  • Google translate 대비가 필요하다.
    We need to be prepared.
  • Google translate 대비를 하다.
    Prepare.
  • Google translate 정부는 홍수 피해를 줄이기 위한 대비로 둑을 높게 쌓았다.
    The government has built banks high in preparation for reducing flood damage.
  • Google translate 그는 토론에 대한 대비를 잘해서 상대방의 질문에 막힘없이 대답했다.
    He was well prepared for the debate and answered the other party's questions without a hitch.
  • Google translate 요즘은 각 나라마다 대체 에너지 개발에 많은 투자를 하고 있대.
    Each country is investing a lot in alternative energy development these days.
    Google translate 석유가 고갈되는 것에 대비를 하는가 보군.
    You must be prepared for running out of oil.

대비: being prepared; preparation,そなえ【備え】,disposition, mesure de précaution,preparación, provisión, previsión, prevención,استعداد,бэлтгэл,sự phòng bị,การเตรียม, การเตรียมการ, การตระเตรียม, การเตรียมพร้อม, การจัดเตรียม,persiapan, pencegahan,подготовка,预备,应对,防备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대비 (대ː비)
📚 Từ phái sinh: 대비하다(對備하다): 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비하다.

🗣️ 대비 (對備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23)