🌟 휴가철 (休暇 철)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람이 휴가를 보내는 기간.

1. KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여름 휴가철.
    Summer vacation season.
  • Google translate 휴가철 대비.
    Preparing for the holiday season.
  • Google translate 휴가철 여행.
    Vacation season travel.
  • Google translate 휴가철이 시작되다.
    The holiday season begins.
  • Google translate 휴가철이 다가오다.
    The holiday season is coming.
  • Google translate 휴가철을 맞다.
    Be in holiday season.
  • Google translate 휴가철을 앞두다.
    Ahead of the holiday season.
  • Google translate 휴가철이라서 평소보다 숙박비가 비쌌다.
    Accommodation was more expensive than usual because it was the holiday season.
  • Google translate 여름 휴가철에는 해수욕장에 인파가 몰렸다.
    The beach was crowded during the summer vacation season.
  • Google translate 지수는 휴가철에 친구들과 해외여행을 떠났다.
    Jisoo went on an overseas trip with her friends during the holiday season.
  • Google translate 백화점에서 휴가철을 맞이하여 할인 행사를 하였다.
    The department store held a discount event for the holiday season.
  • Google translate 휴가철인데 어디 여행이라도 안 가세요?
    It's vacation season, aren't you going on a trip?
    Google translate 네, 안 그래도 이번에 제주도에 가려고 해요.
    Yeah, i'm actually going to jeju island this time.

휴가철: holiday season; vacation season,きゅうかシーズン【休暇シーズン】。オンシーズン,saison des vacances,temporada de vacaciones,موسم العطلة,амралтын улирал,kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép,ช่วงวันลาพัก,masa liburan,период отпусков,休假季,休假期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴가철 (휴가철)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Du lịch   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 휴가철 (休暇 철) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)