🌟 휴가철 (休暇 철)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴가철 (
휴가철
)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Du lịch Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 휴가철 (休暇 철) @ Ví dụ cụ thể
- 휴가철 인파. [인파 (人波)]
- 휴가철 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
- 휴가철 해수욕장에는 사람들이 개미 떼처럼 우글댄다. [우글대다]
- 여름 휴가철 바닷가에는 놀러 온 외지인들이 남기고 간 쓰레기가 넘쳐 났다. [외지인 (外地人)]
- 경제가 어려워지자 휴가철 비행기 운항 편수가 크게 줄었다. [편수 (便數)]
🌷 ㅎㄱㅊ: Initial sound 휴가철
-
ㅎㄱㅊ (
해결책
)
: 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢI PHÁP, BIỆN PHÁP GIẢI QUYẾT: Phương pháp để xử lý và kết thúc tốt được công việc, sự kiện hoặc vấn đề… -
ㅎㄱㅊ (
휴가철
)
: 많은 사람이 휴가를 보내는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép. -
ㅎㄱㅊ (
헛기침
)
: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 하는 기침.
Danh từ
🌏 SỰ HẮNG GIỌNG, SỰ ĐẮNG HẮNG, CÁI HO HẮNG GIỌNG, CÁI ĐẰNG HẮNG: Việc cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng. Hoặc cái ho như thế. -
ㅎㄱㅊ (
하게체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 하게: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu hạ thấp ở mức bình thường mà vẫn hơi tôn trọng đối phương.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110)