🌟 하게체 (하게 體)

Danh từ  

1. 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 종결형을 사용하는 높임법.

1. THỂ 하게: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu hạ thấp ở mức bình thường mà vẫn hơi tôn trọng đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate ‘먹게, 가네, 하는가’는 우리말의 높임법 중의 하나인 하게체이다.
    'eat, go, go' is one of the highlifts in korean.
  • Google translate 대개 시부모는 며느리에게 해라체를 사용하고 처부모는 사위에게 하게체를 사용한다.
    Usually, parents-in-law use a heath to their daughter-in-law and in-law use a heath to their son-in-law.
  • Google translate ‘자네, 밥 먹었나?’가 맞는 문장이니?
    'have you eaten?'is the correct sentence?
    Google translate ‘자네’가 주어일 때에는 종결형으로 하게체를 쓰는 게 적법해. ‘자네 밥 먹었는가?’가 맞아.
    When 'you' are given, it is lawful to use the terminating style. did you eat? that's right.
Từ tham khảo 하오체(하오體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임…
Từ tham khảo 합쇼체(합쇼體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Từ tham khảo 해라체(해라體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사…
Từ tham khảo 해요체(해요體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을…
Từ tham khảo 해체(해體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하…

하게체: hage-che; hage style,ハゲたい【ハゲ体】,,estilo de hague,صيغة “하게”,,Thể 하게,รูปยกย่องแบบ 하게,,,하게体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하게체 (하게체)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)