🌟 합쇼체 (합쇼 體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합쇼체 (
합쑈체
)
🌷 ㅎㅅㅊ: Initial sound 합쇼체
-
ㅎㅅㅊ (
합쇼체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Danh từ
🌏 THỂ 합쇼: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu rất kính trọng đối phương. -
ㅎㅅㅊ (
휴식처
)
: 잠시 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132)