🌟 휴식처 (休息處)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴식처 (
휴식처
)
🌷 ㅎㅅㅊ: Initial sound 휴식처
-
ㅎㅅㅊ (
합쇼체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Danh từ
🌏 THỂ 합쇼: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu rất kính trọng đối phương. -
ㅎㅅㅊ (
휴식처
)
: 잠시 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.
• Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)