🌟 쉼터

Danh từ  

1. 쉴 수 있게 마련된 시설이나 장소.

1. NƠI DỪNG CHÂN, CHỖ NGHỈ NGƠI: Địa điểm hay trang thiết bị được sắp xếp để có thể nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민들의 쉼터.
    Citizens' rest area.
  • Google translate 아이들의 쉼터.
    Children's shelter.
  • Google translate 쉼터를 마련하다.
    Set up a shelter.
  • Google translate 쉼터를 설치하다.
    Set up a shelter.
  • Google translate 쉼터를 이용하다.
    Use a shelter.
  • Google translate 쉼터를 찾다.
    Find a shelter.
  • Google translate 쉼터에 머물다.
    Stay in a shelter.
  • Google translate 등산하는 도중에 산 중턱에 있는 쉼터에 들러 휴식을 취했다.
    While climbing the mountain, i stopped by a shelter on the middle of the mountain and took a rest.
  • Google translate 우리 동네에 있는 어린이 공부방에는 아이들이 공부를 하다가 쉬거나 놀 수 있는 쉼터가 마련되어 있다.
    The children's study room in our neighborhood has a shelter where children can rest or play while studying.
  • Google translate 이 도시를 위한 새로운 계획이 있습니까?
    Do you have any new plans for this city?
    Google translate 다양한 시설을 갖춘 공원을 만들어 시민들의 쉼터가 될 수 있게 하겠습니다.
    We'll create a park with a variety of facilities so that it can be a resting place for citizens.
Từ tham khảo 휴식처(休息處): 잠시 쉴 수 있는 곳.

쉼터: resting area,いこいのば【憩いの場】。やすみどころ【休み所】,espace de repos,zona de descanso, área de descanso,منطقة راحة,амрах газар,nơi dừng chân, chỗ nghỉ ngơi,ที่พัก, ที่พักผ่อน, ที่พักผ่อนคลาย, สถานที่พักผ่อนหย่อนใจ,tempat istirahat, peristirahatan,место отдыха,休息场所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉼터 (쉼ː터)

🗣️ 쉼터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)