🌟 생태 (生態)

  Danh từ  

1. 생물이 살아가는 모양이나 상태.

1. SINH THÁI: Hình ảnh sinh vật đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생태 공원.
    Ecological park.
  • Google translate 생태 교육.
    Ecological education.
  • Google translate 생태 실험.
    Ecological experiment.
  • Google translate 생태 조사.
    Ecological survey.
  • Google translate 생태 체험.
    Ecological experience.
  • Google translate 생태 탐구.
    Ecological exploration.
  • Google translate 생태 환경.
    Ecological environment.
  • Google translate 생태를 관찰하다.
    Observe ecology.
  • Google translate 생태를 보호하다.
    Protect the ecology.
  • Google translate 생태를 파괴하다.
    Destroy the ecology.
  • Google translate 주말 농장에 가면 자연을 직접 눈으로 보고 손으로 만지는 생태 체험을 할 수 있다.
    If you go to a farm on weekends, you can experience the ecology of nature with your own eyes and hands.
  • Google translate 과학 시간에 개구리의 생태를 관찰하여 가장 인상적인 모습을 그리고 특징을 쓰는 활동을 했다.
    In science class, they observed the ecology of frogs and engaged in activities to draw and write the most impressive features and features.
  • Google translate 엄마, 내일 학교에서 갯벌 체험을 하러 가요.
    Mom, i'm going to the mud flat at school tomorrow.
    Google translate 갯벌에서 생태 교육을 받으면 자연과 더 친해지고 탐구심도 기를 수 있을 거야.
    Ecological training in mudflats will help you get closer to nature and develop a sense of exploration.

생태: ecology,せいたい【生態】,vie organique, (n.) écologique,ecosistema,البيئة,экологи, байгаль орчин,sinh thái,รูปแบบระบบนิเวศ, รูปแบบการดำรงชีวิตของสิ่งมีชีวิต,ekologi,форма жизни; экология,生态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생태 (생태)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 생태 (生態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)