🌟 보물섬 (寶物 섬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보물섬 (
보ː물썸
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 보물섬
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)