🌟 본모습 (本 모습)

Danh từ  

1. 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.

1. HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감춰진 본모습.
    A hidden figure.
  • Google translate 아름다운 본모습.
    A beautiful true figure.
  • Google translate 본모습이 드러나다.
    Show one's true colors.
  • Google translate 본모습이 밝혀지다.
    Reveal one's true self.
  • Google translate 본모습을 되찾다.
    Regain one's original form.
  • Google translate 본모습을 보다.
    See the real thing.
  • Google translate 사내의 잔인한 본모습이 서서히 드러나기 시작했다.
    The cruel nature of the man slowly began to emerge.
  • Google translate 나는 친구로 지낸 지 십 년 만에 민준이의 본모습을 알게 되었다.
    I got to know min-jun's true self after ten years as a friend.
  • Google translate 네가 이렇게 제멋대로인 사람인 줄 몰랐어.
    I didn't know you were this unruly.
    Google translate 그래, 이게 내 본모습이야.
    Yeah, this is who i am.

본모습: real self,すがお【素顔】,aspect réel, vrai caractère,aspecto original, aspecto verdadero,شكل أصليّ,уг дүр төрх, жинхэнэ дүр төрх,hình dáng thật, dáng vẻ vốn có,ลักษณะดั้งเดิม, นิสัยเดิม, นิสัยที่แท้จริง, ตัวตนที่แท้จริง,penampilan asli, wajah asli, muka asli,настоящий образ; истинный образ,本来面目,原形,真相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본모습 (본모습) 본모습이 (본모스비) 본모습도 (본모습또) 본모습만 (본모슴만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)