🌟 본모습 (本 모습)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본모습 (
본모습
) • 본모습이 (본모스비
) • 본모습도 (본모습또
) • 본모습만 (본모슴만
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 본모습
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99)