🌟 본모습 (本 모습)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본모습 (
본모습
) • 본모습이 (본모스비
) • 본모습도 (본모습또
) • 본모습만 (본모슴만
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 본모습
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226)