🌟 분만실 (分娩室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분만실 (
분만실
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 분만실
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)