🌟 분만실 (分娩室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분만실 (
분만실
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 분만실
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155)