🌟 분만실 (分娩室)

Danh từ  

1. 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.

1. PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족 분만실.
    Family delivery room.
  • 산부인과 분만실.
    Obstetrics and gynecology delivery room.
  • 병원의 분만실.
    The delivery room of the hospital.
  • 분만실에서 나오다.
    Out of the delivery room.
  • 분만실에 들어가다.
    Enter the delivery room.
  • 열 시간의 진통 끝에 분만실에서 아기 울음소리가 새어 나왔다.
    After ten hours of labor, the baby's cry came out of the delivery room.
  • 가족들은 모두 분만실 밖에서 아이가 나오기만을 기다리고 있었다.
    The whole family was just waiting for the child to come out of the delivery room.
  • 아내가 분만실로 들어갔다고요?
    Your wife went into the delivery room?
    네. 곧 아이가 나올 것 같아요.
    Yes. i think the baby's about to come out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분만실 (분만실)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)