🌾 End: 섬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 9
•
섬
:
주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.
•
외딴섬
:
혼자 따로 떨어져 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO XA, ĐẢO HOANG: Hòn đảo nằm riêng lẻ một mình.
•
볏섬
:
짚으로 엮어 만들어 벼를 담는 데 쓰는 자루.
Danh từ
🌏 BAO ĐỰNG THÓC: Đồ chứa dùng để đựng thóc được làm bằng rơm bện lại.
•
보물섬
(寶物 섬)
:
보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật.
•
주섬주섬
:
여기저기 널린 물건을 하나하나 집어 드는 모양.
Phó từ
🌏 LẦN LƯỢT TỪNG CÁI, TỪNG LY TỪNG TÝ, HẾT CÁI NỌ ĐẾN CÁI KIA: Hình ảnh nhặt từng cái từng cái đồ vật vương vãi khắp chỗ này chỗ kia.
•
돌섬
:
돌이 많거나 돌로 된 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO ĐÁ: Đảo nhiều đá hay tạo thành từ đá.
•
바위섬
:
바위로 이루어진 섬. 또는 바위가 많은 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO ĐÁ: Đảo được tạo nên bởi đá tảng. Hoặc đảo có nhiều đá tảng.
•
섬
:
주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.
Danh từ
🌏 SEOM; BAO TẢI: Túi lớn được bện bằng rơm, chủ yếu dùng vào việc đựng ngũ cốc.
•
섬
:
곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 SEOM: Đơn vị đo khối lượng ngũ cốc, bột, chất lỏng...
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208)