🌟 주섬주섬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주섬주섬 (
주섬주섬
)
📚 Từ phái sinh: • 주섬주섬하다: 여기저기 널려 있는 물건을 하나하나 주워 거두다., 조리에 맞지 아니하게 …
🗣️ 주섬주섬 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅈㅅ: Initial sound 주섬주섬
-
ㅈㅅㅈㅅ (
조심조심
)
: 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 매우 주의를 하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN VÀ CHÚ Ý, MỘT CÁCH THẬN TRỌNG VÀ DÈ DẶT: Dáng vẻ rất chú ý vào hành động hay lời nói để không sai sót hay sai lầm. -
ㅈㅅㅈㅅ (
접속 조사
)
: 두 단어를 이어 주는 기능을 하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ LIÊN KẾT: Trợ từ có chức năng liên kết hai từ lại. -
ㅈㅅㅈㅅ (
주섬주섬
)
: 여기저기 널린 물건을 하나하나 집어 드는 모양.
Phó từ
🌏 LẦN LƯỢT TỪNG CÁI, TỪNG LY TỪNG TÝ, HẾT CÁI NỌ ĐẾN CÁI KIA: Hình ảnh nhặt từng cái từng cái đồ vật vương vãi khắp chỗ này chỗ kia.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10)