🌟 모내기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모내기 (
모내기
)
📚 Từ phái sinh: • 모내기하다: 모를 못자리에서 논으로 옮겨 심다.
🗣️ 모내기 @ Ví dụ cụ thể
- 농부들은 모내기 철을 맞아 바삐 모를 심고 있었다. [바삐]
- 옆집 모내기 도와주러 옆집 들에 나가셨어. [들]
- 천수답은 모내기 철에 충분한 비가 오지 않으면 수확량을 기대하기 어렵다. [천수답 (天水畓)]
- 모내기 철에 농부들이 논에서 모를 한 포기씩 옮겨 심고 있었다. [모]
- 모내기가 다 끝이 났네요. [모]
- 모내기를 끝낸 일꾼들은 모여 앉아 점심을 먹고 있었다. [일꾼]
- 유민 엄마! 벌써 모내기 다 마쳤어? [일꾼]
- 농촌에서는 모내기를 할 때면 일손이 바빠진다. [일손]
- 일손이 모자란 농가에 군청에서 모내기 지원이 나가기로 했다. [일손]
- 본격적인 모내기 철을 맞아 우리는 농촌으로 내려가 부족한 일손을 돕기로 했다. [부족하다 (不足하다)]
- 모내기 기간인가 봐. [내다]
🌷 ㅁㄴㄱ: Initial sound 모내기
-
ㅁㄴㄱ (
미납금
)
: 요금이나 세금 같이 내야 하는데 아직 내지 못한 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN CHƯA THANH TOÁN, TIỀN CHƯA TRẢ, TIỀN CHƯA NỘP: Số tiền thuế hoặc cước dịch vụ lẽ ra phải thanh toán nhưng chưa thanh toán được. -
ㅁㄴㄱ (
모녀간
)
: 어머니와 딸 사이.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ GIỮA MẸ VÀ CON GÁI, QUAN HỆ MẸ CON: Giữa mẹ và con gái. -
ㅁㄴㄱ (
모내기
)
: 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CẤY LÚA: Việc chuyển cây mạ ra cánh đồng để trồng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104)