🌟 모내기

Danh từ  

1. 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.

1. VIỆC CẤY LÚA: Việc chuyển cây mạ ra cánh đồng để trồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모내기 작업.
    Rice planting operations.
  • Google translate 모내기 철.
    Rice planting season.
  • Google translate 모내기가 한창이다.
    Rice planting is in full swing.
  • Google translate 모내기를 끝내다.
    Finish planting.
  • Google translate 모내기를 시작하다.
    Start planting.
  • Google translate 밤새 내린 비로 모내기를 끝낸 논에 빗물이 가득 찼다.
    The rice paddy, which had been finished planting with rain all night, was filled with rainwater.
  • Google translate 농부들은 매년 봄 땅을 갈아서 물을 대고 모내기를 해 여름내 벼를 키운다.
    Farmers plow the land every spring, put water on it, and grow rice throughout the summer.
  • Google translate 모내기를 하는 늦봄이 되면 농부들은 농기구를 주섬주섬 들고 새벽같이 집을 나섰다.
    In late spring, when the rice-planting season came, the farmers went out of their homes early in the morning with their farming tools.
Từ đồng nghĩa 모심기: 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.

모내기: rice-planting; rice-transplanting,たうえ【田植え】,monaegi, repiquage du riz,transplante de semilleros de arroz,,үр суулгалт,việc cấy lúa,โมแนกี,penanaman padi,монэги,插秧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모내기 (모내기)
📚 Từ phái sinh: 모내기하다: 모를 못자리에서 논으로 옮겨 심다.

🗣️ 모내기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)