🌟 모내기

Danh từ  

1. 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.

1. VIỆC CẤY LÚA: Việc chuyển cây mạ ra cánh đồng để trồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모내기 작업.
    Rice planting operations.
  • 모내기 철.
    Rice planting season.
  • 모내기가 한창이다.
    Rice planting is in full swing.
  • 모내기를 끝내다.
    Finish planting.
  • 모내기를 시작하다.
    Start planting.
  • 밤새 내린 비로 모내기를 끝낸 논에 빗물이 가득 찼다.
    The rice paddy, which had been finished planting with rain all night, was filled with rainwater.
  • 농부들은 매년 봄 땅을 갈아서 물을 대고 모내기를 해 여름내 벼를 키운다.
    Farmers plow the land every spring, put water on it, and grow rice throughout the summer.
  • 모내기를 하는 늦봄이 되면 농부들은 농기구를 주섬주섬 들고 새벽같이 집을 나섰다.
    In late spring, when the rice-planting season came, the farmers went out of their homes early in the morning with their farming tools.
Từ đồng nghĩa 모심기: 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모내기 (모내기)
📚 Từ phái sinh: 모내기하다: 모를 못자리에서 논으로 옮겨 심다.

🗣️ 모내기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)