🌟 부족하다 (不足 하다)

Tính từ  

1. 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않다.

1. THIẾU, THIẾU HỤT, THIẾU THỐN: Thiếu hoặc không đủ số lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부족한 공급.
    Insufficient supply.
  • Google translate 부족한 관심.
    Insufficient attention.
  • Google translate 부족하게 계산하다.
    Calculate insufficiently.
  • Google translate 농토가 부족하다.
    Lack of farmland.
  • Google translate 성의가 부족하다.
    Lack of sincerity.
  • Google translate 시간이 부족하다.
    Not enough time.
  • Google translate 일손이 부족하다.
    We are short of hands.
  • Google translate 자금이 부족하다.
    We are short of funds.
  • Google translate 현금이 부족하다.
    We are short of cash.
  • Google translate 본격적인 모내기 철을 맞아 우리는 농촌으로 내려가 부족한 일손을 돕기로 했다.
    In the full-fledged rice planting season, we decided to go down to the countryside to help the needy.
  • Google translate 담당 의사는 내게 단백질이 부족하다며 단백질 섭취를 늘릴 것을 권했다.
    My doctor advised me to increase my protein intake, saying i lacked protein.
  • Google translate 이번 주 내내 무리했는데, 주말에는 좀 쉬도록 해.
    I've been overdoing it all week, but try to get some rest on the weekend.
    Google translate 안 그래도 이번 주말에는 그동안 부족했던 잠이나 보충하려고.
    I'm just trying to make up for my lack of sleep this weekend.

부족하다: insufficient,たりない【足りない】。ふそくする【不足する】。ものたりない【物足りない】,déficient, imparfait, incomplet,escaso, insuficiente, deficiente, exiguo,ناقص,хомсдох, гачигдах, дутах,thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn,ขาด, ขาดแคลน, ไม่พอ, ไม่เพียงพอ,kurang,недостаточный; неполный,不足,缺乏,不够,欠缺,

2. 사람의 인품이나 능력이 모자라다.

2. THIẾU SÓT, KHIẾM KHUYẾT: Thiếu nhân cách hoặc năng lực của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부족한 사람.
    Not enough.
  • Google translate 부족한 인사.
    Insufficient greetings.
  • Google translate 수양이 부족하다.
    Lack of discipline.
  • Google translate 예의가 부족하다.
    Lack of courtesy.
  • Google translate 자질이 부족하다.
    Lack of qualifications.
  • Google translate 새로 선출된 회장은 여러 가지로 부족한 사람이지만 열심히 하겠다며 인사말을 전했다.
    The newly elected chairman is a man who is lacking in many ways, but he will do his best.".
  • Google translate 김 씨의 농담에 참지 못하고 주먹을 휘두른 것은 모두 내가 부족하기 때문이다.
    The reason i couldn't stand kim's jokes and wielded my fists is all because i lack.
  • Google translate 오늘 학회에서 발표 잘했어?
    How was your presentation today at the conference?
    Google translate 내가 참 많이 부족한 사람이라는 것을 느꼈던 하루였어. 앞으로 더 열심히 해야지.
    It's been a day i felt i was so lacking. i'll work harder from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부족하다 (부조카다) 부족한 (부조칸) 부족하여 (부조카여) 부족해 (부조캐) 부족하니 (부조카니) 부족합니다 (부조캄니다)
📚 Từ phái sinh: 부족(不足): 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.


🗣️ 부족하다 (不足 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 부족하다 (不足 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19)