🌟 부대시설 (附帶施設)

Danh từ  

1. 기본이 되는 건물에 딸려 있는 시설.

1. TRANG THIẾT BỊ PHỤ TRỢ, CƠ SỞ VẬT CHẤT PHỤ TRỢ: Trang thiết bị đi kèm với toà nhà chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대시설이 딸리다.
    Sub-facilities.
  • Google translate 부대시설이 부족하다.
    Lack of ancillary facilities.
  • Google translate 부대시설이 없다.
    No ancillary facilities.
  • Google translate 부대시설을 갖추다.
    Set up ancillary facilities.
  • Google translate 부대시설을 늘리다.
    Increase ancillary facilities.
  • Google translate 부대시설을 짓다.
    Build ancillary facilities.
  • Google translate 건물 안에는 편의점과 식당, 사우나 등 각종 부대시설이 들어섰다.
    The building has various auxiliary facilities, including convenience stores, restaurants and saunas.
  • Google translate 헬스클럽과 수영장, 테니스 코트 등 호텔 내 부대시설은 비교적 잘 갖추어져 있는 편이었다.
    The hotel's auxiliary facilities such as health clubs, swimming pools, and tennis courts were relatively well equipped.
  • Google translate 이번 여행에서 숙소는 어디로 정하면 좋을까?
    Where should we decide on accommodation for this trip?
    Google translate 여기는 숙소 내의 부대시설을 무료로 이용할 수 있게 해 준다니까 여기로 갈까?
    This place gives you free access to the auxiliary facilities in the accommodation. shall we go here?

부대시설: subsidiary facilities; additional facilities,ふたいしせつ【付帯施設】,installation annexe,instalación auxiliar,مرافق تكميليّة,туслах байгууламж, дэд төхөөрөмж,trang thiết bị phụ trợ, cơ sở vật chất phụ trợ,เครื่องอำนวยความสะดวกพื้นฐานภายในอาคาร,fasilitas tambahan,дополнительный объект; дополнительные услуги,附带设施,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부대시설 (부ː대시설)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)