🌟 부대시설 (附帶施設)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부대시설 (
부ː대시설
)
🌷 ㅂㄷㅅㅅ: Initial sound 부대시설
-
ㅂㄷㅅㅅ (
부대시설
)
: 기본이 되는 건물에 딸려 있는 시설.
Danh từ
🌏 TRANG THIẾT BỊ PHỤ TRỢ, CƠ SỞ VẬT CHẤT PHỤ TRỢ: Trang thiết bị đi kèm với toà nhà chính.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)