🌟 석재 (石材)

Danh từ  

1. 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.

1. VẬT LIỆU ĐÁ: Vật liệu làm bằng đá, dùng trong xây dựng cơ bản hoặc kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석재 공장.
    Stoneworks.
  • Google translate 석재가 부족하다.
    Not enough stone.
  • Google translate 석재를 가공하다.
    Process stone.
  • Google translate 석재를 모으다.
    Gather stone.
  • Google translate 석재를 사용하다.
    Use stone.
  • Google translate 석재를 옮기다.
    Move the stone.
  • Google translate 석재를 운반하다.
    Carry stone.
  • Google translate 석재를 들다.
    Lift stone.
  • Google translate 석재를 자르다.
    Cut stone.
  • Google translate 석재로 만들다.
    Make of stone.
  • Google translate 석재로 쓰다.
    Write in stone.
  • Google translate 무늬와 광택이 아름다운 대리석은 석재로 널리 쓰인다.
    Marbles with beautiful patterns and luster are widely used as stone.
  • Google translate 건물 외벽에 사용될 석재가 공사장 한쪽에 쌓여 있었다.
    Stone for the outer wall of the building was piled up on one side of the construction site.
  • Google translate 피라미드에 사용된 석재가 어떻게 옮겨졌는지는 풀리지 않는 수수께끼이다.
    How the stone used in the pyramid was moved is an unsolved mystery.
Từ đồng nghĩa 돌: 흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리., 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌…
Từ tham khảo 목재(木材): 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료.

석재: building stone,せきざい【石材】,pierre, pierre de taille, pierre à bâtir,material pétreo,حجر البناء,барилгын чулуу,vật liệu đá,หินก่อสร้าง, วัตถุหิน,kerikil, bebatuan,каменные материалы,石材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석재 (석째)

🗣️ 석재 (石材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19)