🌟 채석 (採石)

Danh từ  

1. 돌산이나 바위에서 쓸 만한 돌을 캐거나 떼어 냄.

1. SỰ KHAI THÁC ĐÁ: Việc đào hay bóc tách đá mà có thể dùng được từ núi đá hay đá tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채석 작업.
    Quarrying operations.
  • Google translate 채석 장비.
    Quarrying equipment.
  • Google translate 채석 현장.
    Quarrying site.
  • Google translate 채석이 되다.
    Become quarry.
  • Google translate 채석을 하다.
    Quarry.
  • Google translate 광부들은 건축 자재로 쓰일 석재를 캐내는 채석 작업을 진행하였다.
    The miners proceeded with quarrying to dig up stone for use as building materials.
  • Google translate 민준이 아버지는 산지에서 석재 채취를 하고자 산림청에 채석 허가를 요청하였다.
    Minjun's father asked the korea forest service for permission to quarry in order to collect stone from the mountains.
  • Google translate 왜 이곳에서 채석을 하지 못하게 하는 겁니까?
    Why don't you let me quarry here?
    Google translate 환경 파괴 문제 때문에 이 지역에서는 채석이 금지되었습니다.
    Quarrying is prohibited in this area due to environmental damage.

채석: quarrying,さいせき【採石】,exploitation des roches,extracción, excavación,نحت حَجَر,хайрга чулуу бэлтгэх,sự khai thác đá,การขุดหิน,pemotongan batu,добыча камня,采石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채석 (채ː석) 채석이 (채ː서기) 채석도 (채ː석또) 채석만 (채ː성만)
📚 Từ phái sinh: 채석되다, 채석하다

🗣️ 채석 (採石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)