🌟 충전하다 (充塡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충전하다 (
충전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 충전(充塡): 빈틈이나 공간을 채워서 메움., 교통 카드 등을 사용할 수 있게 돈을 넣어…
🗣️ 충전하다 (充塡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 약을 충전하다. [약 (藥)]
- 프로판을 충전하다. [프로판 (propane)]
- 교통 카드를 충전하다. [교통 카드 (交通card)]
- 휴대 전화를 충전하다. [휴대 전화 (携帶電話)]
- 배터리를 충전하다. [배터리 (battery)]
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)