🌟 충전하다 (充塡 하다)

Động từ  

1. 빈틈이나 공간을 채워서 메우다.

1. NẠP VÀO: Làm đầy vào kẻ hỡ hay khoảng trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충전한 부분.
    The charged part.
  • Google translate 가스를 충전하다.
    Charge the gas.
  • Google translate 공간을 충전하다.
    Charge the space.
  • Google translate 수소를 충전하다.
    Recharge hydrogen.
  • Google translate 질소를 충전하다.
    Charging nitrogen.
  • Google translate 이 비행선은 두꺼운 천에 수소를 충전하여 띄우는 방식을 사용한다.
    This airship uses a thick cloth to charge hydrogen and float it.
  • Google translate 일부 전동차는 질소로 충전한 타이어를 쓴다.
    Some electric trains use nitrogen-charged tires.
  • Google translate 인부들이 하고 있는 작업은 무엇입니까?
    What are the workers doing?
    Google translate 금이 간 부분을 충전하여 건축물의 균열을 보수하고 있습니다.
    The cracks are being recharged to repair the cracks in the building.

충전하다: fill in; fill up,じゅうてんする【充填する】,remplir, combler,rellenar,يَملأ,дүүргэх, нөхөх, гүйцээх,nạp vào,เติมให้เต็ม, อุด, อัดให้เต็ม,mengisi,заполнять,充填,填充,

2. 교통 카드 등을 사용할 수 있게 돈을 넣어서 채우다.

2. NẠP TIỀN: Cho thêm tiền vào những thứ như thẻ giao thông để sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충전한 금액.
    Amount charged.
  • Google translate 충전한 잔액.
    Charged balance.
  • Google translate 충전한 카드.
    A charged card.
  • Google translate 카드를 충전하다.
    Charge a card.
  • Google translate 미리 충전하다.
    Charge ahead.
  • Google translate 승규는 충전한 카드를 지하철 단말기에 찍었다.
    Seung-gyu took the charged card to the subway terminal.
  • Google translate 지수는 잔액이 부족한 버스 카드를 충전했다.
    The index charged a bus card with insufficient balance.
  • Google translate 교통 카드를 어디서 충전해요?
    Where can i charge my transportation card?
    Google translate 지하철이나 편의점에서 충전할 수 있어요.
    You can charge it in the subway or convenience store.

3. 광산이나 탄광에서 광물을 캐낸 다음, 캐낸 곳을 모래나 바위로 메우다.

3. LẤP MỎ: Dùng đá hay cát lấp lại cho đầy vào nơi đã khai thác ở mỏ khoáng sản hay mỏ than.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충전하는 방법.
    To charge.
  • Google translate 충전하는 작업.
    Charging operation.
  • Google translate 충전하는 효과.
    The effect of charging.
  • Google translate 갱도를 충전하다.
    Charge a mine.
  • Google translate 흙으로 충전하다.
    Charge with dirt.
  • Google translate 광산의 광물을 채굴한 뒤 자갈 등으로 충전한다.
    Mining minerals from mines and charging them with gravel, etc.
  • Google translate 인부는 석탄 채굴이 끝난 뒤 돌멩이들로 충전했다.
    The worker charged with stones after the coal mining.
  • Google translate 채석 작업이 끝난 뒤에는 어떡하나요?
    What should i do after quarrying?
    Google translate 바위 등으로 빈 공간을 충전합니다.
    Charge the empty space with rocks, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충전하다 (충전하다)
📚 Từ phái sinh: 충전(充塡): 빈틈이나 공간을 채워서 메움., 교통 카드 등을 사용할 수 있게 돈을 넣어…

🗣️ 충전하다 (充塡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)