🌟 축소 (縮小)

☆☆   Danh từ  

1. 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.

1. SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예산 축소.
    Budget reduction.
  • Google translate 인력의 축소.
    Reduced manpower.
  • Google translate 축소 모형.
    A reduced model.
  • Google translate 축소 복사.
    Miniature copy.
  • Google translate 축소가 되다.
    Shrink.
  • Google translate 축소를 하다.
    Make a reduction.
  • Google translate 이 시험은 올해 선발 인원의 축소로 인해 경쟁률이 작년에 비해 높아졌다.
    The competition rate for the test has increased compared to last year due to a reduction in the number of starters this year.
  • Google translate 얼굴에 땀구멍이 커서 고민인 우리 언니는 병원에 가서 모공 축소 시술을 받았다.
    My sister, troubled by the big sweat pores on her face, went to the hospital and underwent a pore reduction procedure.
  • Google translate 이 사람 축소 모형 좀 봐. 진짜 귀엽다.
    Look at this guy's miniature model. so cute.
    Google translate 그러게. 여기 눈, 코, 입까지 그려 넣었어.
    Yeah. i even drew eyes, nose, and mouth.
Từ trái nghĩa 확대(擴大): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.

축소: reduction,しゅくしょう【縮小】,réduction, diminution,reducción, disminución, recorte,تقليص، تصغير,багасгах, цөөлөх,sự giảm thiểu,การย่อลง, การลดลง, การตัดสั้น, การหดสั้น, การย่อ,pengurangan, pengecilan,уменьшение; сокращение,缩小,缩减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축소 (축쏘)
📚 Từ phái sinh: 축소되다(縮小되다): 수량, 부피, 규모 등이 줄어서 작게 되다. 축소하다(縮小하다): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 하다.

🗣️ 축소 (縮小) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52)