🌟 기구 (機構)

  Danh từ  

1. 많은 사람이 모여 공공의 목적을 위해 구성한 조직이나 기관.

1. TỔ CHỨC: Cơ quan hay đoàn thể do nhiều người tập trung lại cấu thành nên vì mục đích công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사법 기구.
    The judicial apparatus.
  • Google translate 정부 기구.
    Government organization.
  • Google translate 행정 기구.
    Administrative organization.
  • Google translate 기구의 개편.
    Reorganization of the organization.
  • Google translate 기구의 규모.
    The scale of an instrument.
  • Google translate 기구의 역할.
    The role of the instrument.
  • Google translate 기구의 축소.
    Shrinkage of apparatus.
  • Google translate 기구를 구성하다.
    Construct an instrument.
  • Google translate 정부는 행정 기구를 전면 개편하는 개혁안을 발표하였다.
    The government announced a reform plan to overhaul the administrative body.
  • Google translate 며칠 전 유럽에서 큰 자연재해가 있었다면서요?
    I heard there was a major natural disaster in europe a few days ago.
    Google translate 네. 그래서 국제적인 구호 기구에 도움을 요청해 놓은 상태래요.
    Yes. that's why they've asked international aid agencies for help.

기구: organization,きこう【機構】,organisation, organisme, institution, structure,órgano, organismo,منظّمة ، هيئة الإدارة,байгууллага,tổ chức,องค์การ, องค์กร, สถาบัน,organisasi, instansi, institusi, badan,аппарат; орган,机构,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기구 (기구)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 기구 (機構) @ Giải nghĩa

🗣️ 기구 (機構) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59)