🌟 전담 (專擔)

  Danh từ  

1. 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 함.

1. SỰ CHUYÊN TRÁCH, SỰ CHUYÊN NHIỆM: Việc đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미술 전담.
    Dedicated to art.
  • Google translate 체육 전담.
    Dedicated to physical education.
  • Google translate 행정 전담.
    Dedicated to administration.
  • Google translate 전담 교사.
    Dedicated teacher.
  • Google translate 전담 기구.
    A dedicated organization.
  • Google translate 전담 부서.
    Dedicated department.
  • Google translate 전담으로 하다.
    Make a full charge of.
  • Google translate 우리 학교에 학생들의 상담을 전문으로 하는 상담 전담 교사가 새로이 오셨다.
    A new teacher in charge of counseling has arrived at our school specializing in counseling for students.
  • Google translate 한국에 살고 있는 외국인이 증가하면서 외국인 주민을 지원하는 전담 부서가 필요하게 되었다.
    The growing number of foreigners living in korea has led to the need for a department dedicated to supporting foreign residents.
  • Google translate 사회 복지 전담 공무원이시면 주로 어떤 일을 하세요?
    What do you usually do if you are a social welfare official?
    Google translate 저는 주로 동네의 노인분들에 대한 일을 해요.
    I usually work on the elderly in the neighborhood.
Từ tham khảo 분담(分擔): 일이나 책임 등을 나누어 맡음.

전담: specializing; being dedicated,せんたん【専担】,responsabilité entière,responsabilidad exclusiva,متحمّل مسؤولية,тусгай, мэргэжлийн, хариуцсан,sự chuyên trách, sự chuyên nhiệm,การรับภาระคนเดียว, การรับผิดชอบคนเดียว,pertangungjawaban penuh,взятие чего-либо на себя,专职,专管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전담 (전담)
📚 Từ phái sinh: 전담하다(專擔하다): 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다. 전담되다: 어떤 일이나 비용의 전부가 도맡아지거나 부담되다., 전문적으로 맡아지거나 혼자…
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 전담 (專擔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160)