🌟 고충 (苦衷)

  Danh từ  

1. 괴로운 마음이나 어려운 사정.

1. TÌNH TRẠNG KHÓ KHĂN, TÌNH HUỐNG KHÓ XỬ: Tình huống khó khăn hoặc tình trạng phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고충이 따르다.
    Troubles follow.
  • Google translate 고충이 크다.
    Big trouble.
  • Google translate 고충을 덜다.
    Reduce grievances.
  • Google translate 고충을 듣다.
    Hear a grievance.
  • Google translate 고충을 이해하다.
    Understand grievances.
  • Google translate 고충을 털어놓다.
    Confess one's grievances.
  • Google translate 나는 짧은 시간 안에 작품을 완성해야 하는 그의 고충을 이해한다.
    I understand his plight of having to complete his work in a short time.
  • Google translate 나는 선생님께 어려운 가정 형편 때문에 학비를 내지 못하는 고충을 털어놓았다.
    I confided to my teacher the hardships of being unable to pay tuition due to difficult family circumstances.
  • Google translate 업무를 보다가 불편 사항이 있으면 어디에 얘기해야 하나요?
    Where should i tell if i have any problems with my work?
    Google translate 저희는 고충을 처리하는 전담 부서가 따로 있으니 그리로 가시면 됩니다.
    We have a separate department dedicated to handling grievances, so you can go there.

고충: difficulty; problem,くちゅう【苦衷】。くじょう【苦情】。くじゅう【苦渋】。くるしみ【苦しみ】,difficulté, problème, plainte,dificultad, escollo,صعوبة ،  ضيّق ،  شدّة ، كرب ، لوعة ، قلق شديد,сэтгэлийн зовлон,tình trạng khó khăn, tình huống khó xử,ความลำบากใจ, ความทุกข์ใจ, ความยุ่งยากใจ,masalah sulit, situasi sulit,трудности; душевная боль,苦衷,难处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고충 (고충)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 고충 (苦衷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)