🌟 직장인 (職場人)

☆☆   Danh từ  

1. 직장에 다니는 사람.

1. NGƯỜI ĐI LÀM: Người đi làm ở cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직장인 모임.
    Office workers' meeting.
  • Google translate 직장인의 고충.
    The grievances of office workers.
  • Google translate 직장인이 되다.
    Become an office worker.
  • Google translate 직장인들이 출근하다.
    Office workers go to work.
  • Google translate 직장인들이 퇴근하다.
    Office workers go home from work.
  • Google translate 직장인들이 퇴근하는 시간에는 도로가 많이 막힌다.
    The roads are heavily congested during the office hours.
  • Google translate 과도한 업무로 인해 두통을 호소하는 직장인들이 늘어나고 있다.
    An increasing number of office workers are complaining of headaches due to excessive work.
  • Google translate 요즘 젊은 직장인들은 점심시간을 이용해서 여가를 즐기기도 한다.
    These days, young office workers use lunchtime to enjoy leisure.
  • Google translate 회사를 옮길까 고민 중이야.
    I'm thinking about moving to another company.
    Google translate 요즘 직장을 옮기는 직장인들이 늘고 있다고 하더라.
    I hear more and more office workers are changing jobs these days.

직장인: worker,サラリーマン。つとめにん【勤め人】。かいしゃいん【会社員】,salarié, travailleur, employé,trabajador, empleado,موظّف شركة,ажилтан,người đi làm,พนักงาน, บุคลากร, พนักงานออฟฟิศ, เจ้าหน้าที่,pegawai, karyawan,служащий; офисный работник,上班族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직장인 (직짱인)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 직장인 (職場人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thể thao (88) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)