🌟 중죄인 (重罪人)

Danh từ  

1. 무겁고 큰 죄를 지은 사람.

1. NGƯỜI PHẠM TRỌNG TỘI: Người phạm tội nặng và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악질 중죄인.
    A felon of evil felon.
  • Google translate 중죄인이 되다.
    Be a felon.
  • Google translate 중죄인을 가두다.
    Lock down a felon.
  • Google translate 중죄인을 심문하다.
    Interrogate a felon.
  • Google translate 중죄인을 처벌하다.
    Punish a felon.
  • Google translate 중죄인으로 몰리다.
    To be accused of felony.
  • Google translate 살인을 저지른 김 씨는 중죄인으로 종신형을 받았다.
    Kim, who committed the murder, was sentenced to life in prison as a felon.
  • Google translate 최 씨는 거액의 공금을 빼돌린 중죄인이다.
    Choi is a felon who siphoned off a large amount of public money.
  • Google translate 이 교도소의 수감자들 대부분은 중죄인이에요.
    Most of the inmates in this prison are felons.
    Google translate 다른 곳보다 사형수가 많겠군요.
    More prisoners than anywhere else.

중죄인: felon,じゅうざいのひと【重罪の人】,grand criminel,delincuente de primer grado,جان، مجرم,хүнд гэмт хэрэгтэн, онц ноцтой гэмт хэрэгтэн,người phạm trọng tội,นักโทษคดีอาญา, นักโทษอุกฉกรรจ์,pelaku kejahatan pidana, pelaku kejahatan besar, kriminalis, pelaku tindakan kriminal,уголовный преступник,重犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중죄인 (중ː죄인) 중죄인 (중ː줴인)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160)