🌟 지지율 (支持率)

  Danh từ  

1. 선거 등에서 투표하는 사람들이 어떤 후보를 지지하는 비율.

1. TỶ LỆ TÁN THÀNH, TỶ LỆ ỦNG HỘ: Tỉ lệ đứng về phía ứng cử viên nào đó của các cử tri trong các cuộc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 지지율.
    Low approval rating.
  • Google translate 압도적인 지지율.
    An overwhelming approval rating.
  • Google translate 지지율 변화.
    Change in approval ratings.
  • Google translate 지지율이 오르다.
    The approval rating rises.
  • Google translate 지지율을 조사하다.
    Examine the approval rating.
  • Google translate 지지율을 확보하다.
    Secure an approval rating.
  • Google translate 선거를 하루 앞둔 오늘까지 두 후보의 지지율은 비슷하다.
    Until today, one day before the election, the two candidates' approval ratings are similar.
  • Google translate 정 후보가 예비 선거에서 상당한 지지율을 획득하며 상승세를 보이고 있다.
    Chung has been on the rise, winning a considerable approval rating in the primaries.
  • Google translate 대중적 인기가 높은 인물은 여론 조사에서 실제 지지율보다 높은 지지율이 나오는 경우가 많다.
    Publicly popular figures often have a higher approval rating than the actual approval rating in opinion polls show.
  • Google translate 그 후보가 최근 지지율이 올라간 것 같아.
    I think the candidate's approval rating has recently risen.
    Google translate 선거는 결과를 봐야 알 것 같네.
    I think we'll know by looking at the results of the election.

지지율: approval rating,しじりつ【支持率】,cote de popularité,porcentaje de apoyo, índice de apoyo,نسبة الاستحسان,дэмжих хувь,tỷ lệ tán thành, tỷ lệ ủng hộ,อัตราผู้สนับสนุน, อัตราผู้ลงคะแนน,persentase dukungan suara,рейтинг одобрения; уровень поддержки,支持率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지지율 (지지율)
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 지지율 (支持率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52)