ㅈㅈㅇ (
지지율
)
: 선거 등에서 투표하는 사람들이 어떤 후보를 지지하는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ TÁN THÀNH, TỶ LỆ ỦNG HỘ: Tỉ lệ đứng về phía ứng cử viên nào đó của các cử tri trong các cuộc bầu cử.
ㅈㅈㅇ (
제조업
)
: 원료를 가공하여 물건을 만드는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CHẾ TẠO, NGÀNH SẢN XUẤT: Ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó.
ㅈㅈㅇ (
지진아
)
: 학습이나 지능의 발달이 보통 아이들보다 느린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ THIỂU NĂNG: Đứa trẻ mà sự phát triển về trí tuệ hay học hành chậm hơn những đứa trẻ bình thường khác.
ㅈㅈㅇ (
지짐이
)
: 프라이팬에 기름을 두르고 지져 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN RÁN: Món ăn được làm bằng cách rưới dầu ăn quanh chảo và rán lên.
ㅈㅈㅇ (
진종일
)
: 아침부터 저녁까지의 동안.
Danh từ
🌏 CẢ NGÀY, SUỐT NGÀY: Suốt từ sáng sớm tới tối.
ㅈㅈㅇ (
진종일
)
: 아침부터 저녁까지 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng đến tối.
ㅈㅈㅇ (
조정안
)
: 제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI: Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi.
ㅈㅈㅇ (
중재인
)
: 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÒA GIẢI: Người xen vào giữa những người đang tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.
ㅈㅈㅇ (
중죄인
)
: 무겁고 큰 죄를 지은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TRỌNG TỘI: Người phạm tội nặng và lớn.
ㅈㅈㅇ (
점점이
)
: 점을 찍은 듯이 여기저기 흩어지는 모습으로.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM: Với hình ảnh văng ra chỗ này chỗ kia như chấm các đốm.
ㅈㅈㅇ (
주재원
)
: 직무상 어떤 일을 담당하기 위해 자기 나라를 떠나 일정한 곳에 머물러 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THƯỜNG TRÚ TẠI NƯỚC NGOÀI: Người rời nước mình, đang lưu trú tại nơi nhất định để đảm đương việc nào đó mang tính nhiệm vụ.
ㅈㅈㅇ (
집집이
)
: 집 하나하나마다. 또는 모든 집마다.
Phó từ
🌏 TỪNG NHÀ: Từng nhà từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.
ㅈㅈㅇ (
조직원
)
: 조직을 이루고 있는 사람.
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN CỦA TỔ CHỨC: Người tạo nên tổ chức.
ㅈㅈㅇ (
적잖이
)
: 적지 않은 수나 양으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG ÍT: Với lượng hay số không nhỏ.
ㅈㅈㅇ (
점쟁이
)
: 다른 사람의 운명이나 앞날을 예언하는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người làm việc tiên đoán tương lai hay vận mệnh của người khác như một nghề.