🌟 가로막다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로막다 (
가로막따
) • 가로막는 (가로망는
) • 가로막아 (가로마가
) • 가로막으니 (가로마그니
) • 가로막습니다 (가로막씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가로막히다: 앞이 막혀 통하거나 지나지 못하게 되다., 말이나 행동, 일 등이 제대로 되…
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 가로막다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㅁㄷ: Initial sound 가로막다
-
ㄱㄹㅁㄷ (
가로막다
)
: 앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẮN NGANG, CHẶN NGANG: Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được. -
ㄱㄹㅁㄷ (
가로맡다
)
: 남의 할 일을 빼앗아 맡거나 대신해서 맡다.
Động từ
🌏 GIÀNH VIỆC, CƯỚP VIỆC, ĐẢM ĐƯƠNG TIẾP: Giành đảm nhận hoặc thay thế đảm nhận việc của người khác. -
ㄱㄹㅁㄷ (
굴러먹다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
Động từ
🌏 LƯU LẠC, PHIÊU BẠC, LANG THANG: (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)