🌟 가로맡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로맡다 (
가로맏따
) • 가로맡는 (가로만는
) • 가로맡아 (가로마타
) • 가로맡으니 (가로마트니
) • 가로맡습니다 (가로맏씀니다
)
🌷 ㄱㄹㅁㄷ: Initial sound 가로맡다
-
ㄱㄹㅁㄷ (
가로막다
)
: 앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẮN NGANG, CHẶN NGANG: Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được. -
ㄱㄹㅁㄷ (
가로맡다
)
: 남의 할 일을 빼앗아 맡거나 대신해서 맡다.
Động từ
🌏 GIÀNH VIỆC, CƯỚP VIỆC, ĐẢM ĐƯƠNG TIẾP: Giành đảm nhận hoặc thay thế đảm nhận việc của người khác. -
ㄱㄹㅁㄷ (
굴러먹다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
Động từ
🌏 LƯU LẠC, PHIÊU BẠC, LANG THANG: (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)