🌟 굴러먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러먹다 (
굴ː러먹따
) • 굴러먹어 (굴ː러머거
) • 굴러먹으니 (굴ː러머그니
) • 굴러먹는 (굴ː러멍는
)
🌷 ㄱㄹㅁㄷ: Initial sound 굴러먹다
-
ㄱㄹㅁㄷ (
가로막다
)
: 앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẮN NGANG, CHẶN NGANG: Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được. -
ㄱㄹㅁㄷ (
가로맡다
)
: 남의 할 일을 빼앗아 맡거나 대신해서 맡다.
Động từ
🌏 GIÀNH VIỆC, CƯỚP VIỆC, ĐẢM ĐƯƠNG TIẾP: Giành đảm nhận hoặc thay thế đảm nhận việc của người khác. -
ㄱㄹㅁㄷ (
굴러먹다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
Động từ
🌏 LƯU LẠC, PHIÊU BẠC, LANG THANG: (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
• Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138)