🌟 굴러먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러먹다 (
굴ː러먹따
) • 굴러먹어 (굴ː러머거
) • 굴러먹으니 (굴ː러머그니
) • 굴러먹는 (굴ː러멍는
)
🌷 ㄱㄹㅁㄷ: Initial sound 굴러먹다
-
ㄱㄹㅁㄷ (
가로막다
)
: 앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẮN NGANG, CHẶN NGANG: Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được. -
ㄱㄹㅁㄷ (
가로맡다
)
: 남의 할 일을 빼앗아 맡거나 대신해서 맡다.
Động từ
🌏 GIÀNH VIỆC, CƯỚP VIỆC, ĐẢM ĐƯƠNG TIẾP: Giành đảm nhận hoặc thay thế đảm nhận việc của người khác. -
ㄱㄹㅁㄷ (
굴러먹다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
Động từ
🌏 LƯU LẠC, PHIÊU BẠC, LANG THANG: (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
• Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13)