🌟 굴러먹다

Động từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.

1. LƯU LẠC, PHIÊU BẠC, LANG THANG: (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴러먹은 녀석.
    The rolling guy.
  • Google translate 굴러먹은 놈.
    A rolled-up guy.
  • Google translate 굴러먹은 사람.
    The one who rolled.
  • Google translate 공사판에서 굴러먹다.
    Roll on a construction plate.
  • Google translate 시장 바닥에서 굴러먹다.
    Rolls on the market floor.
  • Google translate 유흥가에서 굴러먹다.
    Rollin' in the entertainment district.
  • Google translate 그는 싸움판에서 굴러먹다 온 사람처럼 얼굴이 험상궂게 생겼다.
    He looks as tough as a man who's been rolling in a fight.
  • Google translate 그는 나쁜 짓을 일삼는 것으로 보아 어지간히 굴러먹던 놈인 게 분명했다.
    It was obvious that he was a good-for-nothing fellow, given that he was doing bad-for-nothing.
  • Google translate 넌 어디서 굴러먹다 왔길래 윗사람을 대할 때 갖추어야 할 예의를 모르니?
    Don't you know the courtesy you should have when dealing with your superiors?
    Google translate 죄송합니다. 앞으로는 주의하겠습니다.
    I'm sorry. i'll be careful from now on.

굴러먹다: lead a rough life,,traîner,rodar, deambular, vagabundear, errar,يعيش الحياة الخشنة,,lưu lạc, phiêu bạc, lang thang,ไร้หลักแหล่ง,,скитаться,混,混饭吃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴러먹다 (굴ː러먹따) 굴러먹어 (굴ː러머거) 굴러먹으니 (굴ː러머그니) 굴러먹는 (굴ː러멍는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)