🌟 가로맡다

Động từ  

1. 남의 할 일을 빼앗아 맡거나 대신해서 맡다.

1. GIÀNH VIỆC, CƯỚP VIỆC, ĐẢM ĐƯƠNG TIẾP: Giành đảm nhận hoặc thay thế đảm nhận việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가로맡아 처리하다.
    Handle it over.
  • 가로맡아 하다.
    Take it upon oneself to do it on one's own account.
  • 역할을 가로맡다.
    Take over the role.
  • 일을 가로맡다.
    Take over the job.
  • 자리를 가로맡다.
    Take over a seat.
  • 승규가 나의 반장 역할을 가로맡은 것 같아서 기분이 나쁘다.
    I feel bad because seung-gyu seems to have taken over the role of my class president.
  • 선생님의 질문에 내가 대답하려고 했는데 민준이가 가로맡아서 대답해 버렸다.
    I tried to answer the teacher's question, but min-joon took over and answered it.
  • 지수가 해야 할 일을 왜 네가 하고 있어?
    Why are you doing what ji-soo has to do?
    지수가 몸이 안 좋아서 내가 이 일을 가로맡았어.
    Jisoo's not feeling well, so i took over this job.

2. 남의 일에 끼어들다.

2. CHEN NGANG: Xen vào việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남의 일을 가로맡다.
    Take over another's work.
  • 싸움을 가로맡다.
    Take over the fight.
  • 쓸데없이 가로맡다.
    To take over needlessly.
  • 유민이는 쓸데없이 남의 일을 가로맡는 것을 싫어한다.
    Yu-min hates taking over other people's affairs for nothing.
  • 민준이는 남의 싸움 가로맡기를 좋아해서 가끔 그 싸움에 휘말리기도 한다.
    Min-joon likes to take over other people's fights and sometimes gets caught up in them.
  • 민준이는 온 동네를 돌아다니면서 온갖 일에 참견해.
    Minjun walks all over the town and pokes his nose into all sorts of things.
    남의 일 가로맡지 말고 자기 일이나 잘하라고 해.
    Don't take over other people's business and tell them to do their job well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로맡다 (가로맏따) 가로맡는 (가로만는) 가로맡아 (가로마타) 가로맡으니 (가로마트니) 가로맡습니다 (가로맏씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)