🌟 강속구 (強速球)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강속구 (
강속꾸
)
🗣️ 강속구 (強速球) @ Ví dụ cụ thể
- 방금 투수가 던진 강속구 봤어? [투수 (投手)]
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 강속구
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Luật (42) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48)