🌟 패배감 (敗北感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패배감 (
패ː배감
)
🌷 ㅍㅂㄱ: Initial sound 패배감
-
ㅍㅂㄱ (
피부과
)
: 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅍㅂㄱ (
팔베개
)
: 팔을 베개처럼 벰. 또는 베개처럼 벤 팔.
Danh từ
🌏 VIỆC GỐI TAY, TAY GỐI: Việc gối lên tay như chiếc gối. Hoặc cánh tay gối như chiếc gối. -
ㅍㅂㄱ (
패배감
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365)