🌟 패배감 (敗北感)

Danh từ  

1. 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.

1. CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 패배감을 극복하다.
    Overcome a sense of defeat.
  • 패배감을 느끼다.
    Feel a sense of defeat.
  • 패배감을 되갚다.
    Repay a sense of defeat.
  • 패배감을 맛보다.
    Taste a sense of defeat.
  • 패배감에 빠지다.
    Fall into a sense of defeat.
  • 패배감에서 벗어나다.
    Emerge from a sense of defeat.
  • 보는 면접마다 줄줄이 낙방하면서 승규는 크나큰 패배감을 맛보고 있다.
    Seung-gyu is experiencing a great sense of defeat as he fails one interview after another.
  • 사업 실패 이후 아버지께서는 패배감과 가족에 대한 죄책감에 시달리셨다.
    After the business failure, my father suffered a sense of defeat and guilt about his family.
  • 이번 시험에서도 나는 또 꼴찌를 할 게 분명해.
    I'm sure i'll be last again on this test.
    아직 시험도 보기 전에 그렇게 패배감에 사로잡혀 있으면 어떡해.
    What if you're still so obsessed with defeat before you take the test?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패배감 (패ː배감)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103)