🌟 패배감 (敗北感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패배감 (
패ː배감
)
🌷 ㅍㅂㄱ: Initial sound 패배감
-
ㅍㅂㄱ (
피부과
)
: 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅍㅂㄱ (
팔베개
)
: 팔을 베개처럼 벰. 또는 베개처럼 벤 팔.
Danh từ
🌏 VIỆC GỐI TAY, TAY GỐI: Việc gối lên tay như chiếc gối. Hoặc cánh tay gối như chiếc gối. -
ㅍㅂㄱ (
패배감
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.
• Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103)