🌟 피부과 (皮膚科)

  Danh từ  

1. 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피부과 전문의.
    A dermatologist.
  • Google translate 피부과를 가다.
    Go to the dermatologist.
  • Google translate 피부과를 알아보다.
    Seek dermatology.
  • Google translate 피부과를 찾다.
    See a dermatologist.
  • Google translate 피부과에서 상담하다.
    Consult a dermatologist.
  • Google translate 피부과에서 처방하다.
    Prescribed by dermatologist.
  • Google translate 언니는 온몸에 두드러기가 나서 피부과에 갔다.
    My sister had rash all over her body and went to the dermatologist.
  • Google translate 나는 피부과에서 얼굴에 난 흉터를 치료했다.
    I treated the scars on my face in dermatology.
  • Google translate 최근에는 정기적으로 피부과를 다니며 피부를 관리하는 사람들이 늘고 있다.
    Recently, more and more people have been going to dermatology regularly to take care of their skin.

피부과: dermatology; department of dermatology,ひふか【皮膚科】,dermatologie, service de dermatologie,dermatología, departamento de dermatología, hospital de dermatología,طبّ الجلد,арьсны клиник, арьс өнгөний тасаг,khoa da liễu, bệnh viện da liễu,แผนกผิวหนัง, การแพทย์ผิวหนัง,bagian kulit, dokter bagian kulit,дерматология; дерматологическая клиника,皮肤科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피부과 (피부꽈)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 피부과 (皮膚科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104)