🌟 팔베개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔베개 (
팔베개
)
📚 Từ phái sinh: • 팔베개하다: 팔을 베개 삼아 베다.
🌷 ㅍㅂㄱ: Initial sound 팔베개
-
ㅍㅂㄱ (
피부과
)
: 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅍㅂㄱ (
팔베개
)
: 팔을 베개처럼 벰. 또는 베개처럼 벤 팔.
Danh từ
🌏 VIỆC GỐI TAY, TAY GỐI: Việc gối lên tay như chiếc gối. Hoặc cánh tay gối như chiếc gối. -
ㅍㅂㄱ (
패배감
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)