🌟 팔베개

Danh từ  

1. 팔을 베개처럼 벰. 또는 베개처럼 벤 팔.

1. VIỆC GỐI TAY, TAY GỐI: Việc gối lên tay như chiếc gối. Hoặc cánh tay gối như chiếc gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔베개를 베다.
    Cut an arm pillow.
  • Google translate 팔베개를 빼다.
    Remove the arm pillow.
  • Google translate 팔베개를 하다.
    Arm pillow.
  • Google translate 팔베개로 삼다.
    Make one's arm as a pillow.
  • Google translate 할머니는 매일 밤 지수에게 팔베개를 해 주었다.
    Grandma gave jisoo an arm pillow every night.
  • Google translate 민준이는 팔베개를 하고 누워 텔레비전을 보았다.
    Min-joon lay down with his arm pillow and watched television.
  • Google translate 오늘따라 아내의 머리를 받쳐 준 팔베개가 조금씩 저렸다.
    The arm pillow that supported my wife's head was a little numb today.
  • Google translate 두 사람은 서로 팔베개를 한 채 꼭 끌어 안고 잠들어 있었다.
    The two men, with their arms pillows on each other, were fast asleep, holding each other tightly.
  • Google translate 아이는 엄마의 팔베개가 없으면 잠을 못 잔다고 보채며 울었다.
    The child cried, whining that he couldn't sleep without his mother's arm pillow.
  • Google translate 나는 지수가 깨지 않도록 지수의 목 밑에서 조심스럽게 팔베개를 빼고 거실로 나갔다.
    I carefully removed my arm pillow from under the index's neck so that it wouldn't break and went out into the living room.
  • Google translate 엄마, 팔베개를 해 주세요. 그래야 잠이 올 것 같아요.
    Mom, please do the arm pillow. that's how i can fall asleep.
    Google translate 그래. 이리 오렴.
    Yeah. come here.

팔베개: pillowing one's head on someone's arm; pillow of one's arm,うでまくら【腕枕】,,brazo por almohada,وسادة ذراع,гаран дэр, дэрлэсэн гар,việc gối tay, tay gối,การหนุนแขนนอน, แขนที่หนุนนอน,,,枕胳膊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔베개 (팔베개)
📚 Từ phái sinh: 팔베개하다: 팔을 베개 삼아 베다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)