🌟 전공의 (專攻醫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전공의 (
전공의
) • 전공의 (전공이
)
🗣️ 전공의 (專攻醫) @ Ví dụ cụ thể
- 각 대학에서는 수험자의 적성과 전공의 적합성을 평가하고 있다. [적합성 (適合性)]
- 지금 전공의 과정이시라고요? [종합 병원 (綜合病院)]
- 앞으로 네 전공의 전망이 매우 좋다더라. [희소식 (喜消息)]
- 우리 병원의 응급실에는 다양한 전공의 전문의들이 늘 상주하고 있다. [상주하다 (常住하다)]
- 졸업생의 평균 취업률과 직업과의 전공의 일치도가 높았다. [취업률 (就業率)]
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 전공의
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Khí hậu (53)